1 | | An toàn lao động và môi trường công nghiệp / Trường Cao đẳng Giao thông vận tải . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2009. - 167 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK23791-TK23795 Chỉ số phân loại: 331.256 |
2 | | Autocad 2004 / Trường Cao đẳng Giao thông vận tải . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2009. - 79 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK23776-TK23780 Chỉ số phân loại: 006.6 |
3 | | Bài giảng Vật liệu học / Vũ Văn Quý . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2009. - 136 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK23723-TK23727 Chỉ số phân loại: 620.11 |
4 | | Chẩn đoán bảo dưỡng kỹ thuật máy xây dựng / Trường Cao đẳng Giao thông vận tải . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2009. - 175 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK23816-TK23820 Chỉ số phân loại: 621.816 |
5 | | Cơ học kết cấu / Trường Cao đẳng Giao thông vận tải . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2009. - 138 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK23865-TK23869 Chỉ số phân loại: 530.1 |
6 | | Cơ lý thuyết / Trường Cao đẳng Giao thông vận tải . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2009. - 99 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK23836-TK23840 Chỉ số phân loại: 531.1 |
7 | | Dự toán công trình / Trường Cao đẳng Giao thông vận tải . - Hà Nội : Thống kê, 2009. - 63 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK23733-TK23737 Chỉ số phân loại: 692.5 |
8 | | Giáo trình Hệ thống điện và điện tử / Trường Cao đẳng Giao thông vận tải . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2009. - 200 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK23806-TK23815 Chỉ số phân loại: 621.384 |
9 | | Giáo trình Xây dựng cầu. Tập 3 / Trường Cao đẳng Giao thông vận tải . - Tái bản lần 2 có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2008. - 78 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK23849-TK23853 Chỉ số phân loại: 624.2 |
10 | | Hóa học đại cương 1 / Trường Cao đẳng Giao thông vận tải . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2009. - 112 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK23796-TK23800 Chỉ số phân loại: 540 |
11 | | Kết cấu thép / Trường Cao đẳng Giao thông vận tải . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2009. - 74 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK23885-TK23889 Chỉ số phân loại: 693.7 |
12 | | Máy làm đất / Trường Cao đẳng Giao thông vận tải . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2009. - 128 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK23875-TK23879 Chỉ số phân loại: 621.8 |
13 | | Nhập môn tin học / Trường Cao đẳng Giao thông vận tải . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2009. - 131 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK23786-TK23790 Chỉ số phân loại: 004 |
14 | | Sức bền vật liệu / Trường Cao đẳng Giao thông vận tải . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2009. - 123 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK23870-TK23874 Chỉ số phân loại: 620.11 |
15 | | Thiết kế cầu / Trường Cao đẳng Giao thông vận tải . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2009. - 251 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK23854-TK23864 Chỉ số phân loại: 624.25 |
16 | | Thiết kế đường / Trường Cao đẳng Giao thông vận tải . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2009. - 199 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK23746-TK23755 Chỉ số phân loại: 625.725 |
17 | | Thiết kế và xây dựng cống / Trường Cao đẳng Giao thông vận tải . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2009. - 75 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK23738-TK23740 Chỉ số phân loại: 628.24 |
18 | | Trang bị điện trong máy công nghiệp / Trường Cao đẳng Giao thông vận tải . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2009. - 135 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK23844-TK23848 Chỉ số phân loại: 621.31 |
19 | | Vật liệu xây dựng / Trường Cao đẳng Giao thông vận tải . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2009. - 335 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK23781-TK23785 Chỉ số phân loại: 691 |
20 | | Vật lý đại cương II / Trường Cao đẳng Giao thông vận tải . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2009. - 53 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK23771-TK23775 Chỉ số phân loại: 530 |
21 | | Vẽ kỹ thuật / Trường Cao đẳng Giao thông vận tải . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2009. - 247 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK23821-TK23825 Chỉ số phân loại: 604.2 |